Từ điển Thiều Chửu
沸 - phí/phất
① Sôi, như phí thuỷ 沸水 nước sôi. ||② Một âm là phất. Vọt ra.

Từ điển Trần Văn Chánh
沸 - phí/phất
① Sôi: 沸水 Nước sôi; 沸油 Dầu sôi; 數沸後便緩火微煎 Sau khi sôi lên vài lần thì để lửa nhỏ cho hơi sắc lại (Tề dân yếu thuật); ② (văn) Vọt ra.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
沸 - phí
Nước vọt lên — Nước sôi sùng sục.


救火揚沸 - cứu hoả dương phí || 沸水 - phí thuỷ ||